TÊN DỰ ÁN |
CÔNG SUẤT
(MW) |
CHỦ ĐẦU TƯ |
PHẠM VI CÔNG VIỆC |
A |
B |
C |
D |
E |
F |
G |
H |
I |
K |
L |
ĐIỆN MẶT TRỜI |
ĐMT Easup |
600 |
CTCP TVĐT Thắng Lợi Group |
x |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐMT Hồng Phong 1A, 1B |
250 |
CTCPNL Hồng Phong |
|
|
|
|
x |
x |
|
|
|
x |
|
ĐMT Phương Nam |
240 |
CTCP ĐMT Phương Nam |
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐMT Lutaco 2.4 |
188 |
TT TVĐT Thông tin điện lực và NLTT |
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
ĐMT Cư Knia |
180 |
CTCP PT và Công nghệ D&T |
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐMT Lutaco 2.1 |
178 |
TT TVĐT Thông tin điện lực và NLTT |
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
ĐMT Lutaco 2.2 |
172 |
TT TVĐT Thông tin điện lực và NLTT |
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
ĐMT Lutaco 2.3 |
162 |
TT TVĐT Thông tin điện lực và NLTT |
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
ĐMT Vĩnh Hảo 6.2 |
140 |
Fecon & Acwa Power |
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐMT Xuyên Hà |
130 |
Công ty CP và PT công nghệ D&T |
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐMT Phú Yên |
100 |
CTCP Năng lượng Thiên Ân |
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐMT Phước Thái 2 |
100 |
EVNPMB2 |
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
ĐMT Ea Tling |
95 |
Công ty CP và PT công nghệ D&T |
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐMT Europlast Phú Yên |
52 |
CTCP ĐMT EUROPLAST Phú Yên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
ĐMT Hacom Solar |
50 |
CT TNHH Năng lượng Hacom |
|
|
|
|
|
|
x |
x |
|
|
x |
ĐMT Cam Lâm |
50 |
EVNCPC |
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
ĐMT Ami Khánh Hòa |
50 |
CTCPNL Ami Khánh Hòa |
|
|
|
|
x |
|
|
x |
|
x |
x |
ĐMT Vĩnh Hảo 6 |
50 |
Fecon & Acwa Power |
|
x |
|
|
|
|
|
|
x |
x |
|
ĐMT Ea H'leo |
50 |
CTCP ĐT&XD Vương Bảo Sơn |
x |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐMT Phước Thái 1 |
50 |
ShangHai Electric Group co.,LTD |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
ĐMT ĐL Miền Trung |
50 |
TCT Điện lực Miền Trung - CPC |
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐMT Hồng Phong 7 |
50 |
CTCPNL Ami Bình Thuận |
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐMT nổi Hương Điền |
50 |
CTCP Điện khí thải Việt Nam |
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐMT nổi Vĩnh Châu |
50 |
CT TNHH SOLARGREEN |
x |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐMT Phước Thái 3 |
50 |
EVNPMB2 |
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
ĐMT Đầm Trà Ổ |
50 |
CTCP NLTT Việt Nam |
Lắp đặt thiết bị |
x |
|
ĐMT Thuận Nam 12 |
49.92 |
CTCP ĐMT Thành Vinh |
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
ĐMT Sê San 4 |
49 |
EVNPMB2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
ĐMT Thiên Ân Krong Pa |
49 |
CTCP Năng lượng Thiên Ân |
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐMT nổi Ialy Kon Tum |
49 |
EVNCPC |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐMT Hồng Phong 5.2 |
48 |
SCATEC SOLAR ASA |
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
ĐMT Đăkuy |
47 |
CTCP Power Green Việt Nam |
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐMT Phong Phú 1 |
42 |
CTCP ĐT ĐMT Solarcom. JSC |
|
|
|
|
|
|
|
x |
x |
|
|
ĐMT Sơn La |
40 |
CTCP Năng lượng BHL |
x |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐMT Ia Mơ Nông |
40 |
EVNCPC |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐMT Mũi Né |
40 |
Công ty CP Đức Thành Mũi Né |
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
ĐMT Trung Sơn |
40 |
CTCP Trung Sơn Engergy Development |
|
|
|
|
x |
x |
|
|
|
|
|
ĐMT Vĩnh Hảo 4 |
38 |
CT TNHH ĐT BĐS Quỳnh Quang |
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
x |
ĐMT Tây Ninh |
30 |
CT TNHH Bách Khoa Á Châu |
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐMT Thanh Hóa 1 |
30 |
Asia Cube Renewable Energy Investment Pte.Ltd |
x |
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
ĐMT Bách Khoa Á Châu 1 |
30 |
CTCP Bách Khoa Á Châu |
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
ĐMT Trí Việt 1 |
30 |
CTCP Trí Việt Tây Ninh |
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
ĐMT Hậu Giang |
29.3 |
CTCP Dầu khí Sông Hồng - PVSH |
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
ĐMT Hồng Phong 7.2 |
22 |
CTCPNL Ami Bình Thuận |
|
x |
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
05 DA ĐMT nổi trên hồ Ialy, Buôn Kuop, Trị An, Buon Tua Srah, Sreepok |
|
CT TNHH KN Cam Ranh |
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐMT áp mái Arico 2 |
|
CTCP Phoenix Energy & Automation |
Tổng thầu EPC |
x |
x |
|
|
|
|
|
ĐMT Ninh Hải Eco |
|
Ove Arup & Partners Hong Kong Limited |
|
|
|
|
|
|
x |
|
x |
|
|
ĐMT áp mái |
1 |
CT TNHH Kim Hà Việt |
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
x |
ĐIỆN GIÓ |
Điện gió Sạc Ly |
200 |
CTCP Thương mại Công nghệ An Phát |
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Điện gió Bạc Liêu |
142 |
CTCP Super Wind Energy Công Lý |
|
|
|
x |
x |
x |
|
|
x |
|
|
Điện gió Hòa Bình 1 |
50 |
CTCP ĐT Điện gió Hòa Bình 1 |
|
|
|
|
x |
x |
|
|
|
|
|
Điện gió Win Chính Thắng |
50 |
CT TNHH Điện gió Chính Thắng |
Thẩm tra DAĐT |
|
x |
|
x |
|
Điện gió Sóc Trăng |
30 |
CTCP Tập đoàn Sông Hồng Thủ đô |
|
|
|
x |
x |
x |
|
|
|
|
|
Điện gió Quốc Vinh |
30 |
CT TNHH Điện gió Quốc Vinh Sóc Trăng |
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
Trang trại điện gió B&T |
180 |
Công ty CP Điện gió B&T |
|
|
|
x |
x |
|
|
|
|
x |
|
Điện gió Ia Le 1 |
100 |
CTCP đầu tư phát triển năng lượng thông minh Gia Lai |
|
|
|
x |
x |
|
|
|
|
|
|
Điện gió BT1 & BT2 |
210 |
CTCP Điện gió BT1 & CTCP điện gió BT2 |
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
x |
Điện gió Cầu Đất |
28,8 |
CTCP Năng lượng Tái tạo Đại Dương |
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
Điện gió số 12, 14, 15, 17 |
|
CTCP Tập đoàn Sông Hồng Thủ đô |
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
Điện gió Bạc Liêu - Giai đoạn 3 |
142 |
Powerchina Zhongnan Engineering Corporation Limited |
|
|
x |
x |
x |
x |
|
|
|
|
|
Điện gió Hòa Thắng 1, 2 |
100 |
CTCP Năng lượng Hòa Thắng |
|
|
|
|
x |
x |
|
|
|
|
|
Điện gió BIM |
|
CTCP Xây lắp điện 1 |
|
|
|
|
x |
x |
|
|
|
|
|
Điện gió Tân Tấn Nhật |
50 |
CTCP Tân Tấn Nhật |
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
Điện gió Ia Pech và Ia Pech 2 |
50 + 50 |
CT TNHH Năng lượng mới Thiên Vũ Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
Điện gió Ia Thuận Thiên Phong |
|
TCT cổ phần xây dựng điện Việt Nam |
|
|
|
|
x |
x |
|
|
|
|
|
Điện gió Phương Mai 3 |
21 |
CTCP Phong điện Miền Trung |
|
|
|
|
|
|
|
x |
x |
|
|
Điện gió BIM |
|
CTCP Xây lắp điện 1 |
TKKT, BVTC TBA và ĐZ 220kV, cáp ngầm 35kV
kết nối các tuabin |
Điện gió Ia Pết Đak 2 |
100 |
CTCP Phong điện Ia Pết Đak 2 |
|
Thẩm tra BVTC chi tiết |
|
x |
|
x |
Điện gió Ia Pết Đak 1 |
100 |
CTCP Phong điện Ia Pết Đak 1 |
|
Thẩm tra BVTC chi tiết |
|
x |
|
x |
Điện gió Ia Le 1 |
|
CTCP Đầu tư PT Năng lượng thông minh Gia Lai |
|
|
|
x |
x |
|
|
|
|
|
|
Điện gió Hàm Kiệm |
15 |
TCT Xây dựng số 1 |
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
ĐIỆN RÁC |
Điện rác Sóc Sơn |
75 |
CTCP NLMT Thiên Ý Hà Nội |
x |
|
|
x |
x |
|
|
|
|
|
|
Điện rác VIETSTAR Củ Chi |
40 |
CTCP VietStar |
|
x |
|
x |
x |
|
|
|
|
|
|
Điện rác Tâm Sinh Nghĩa |
40 |
CTCP ĐT - PT Tâm Sinh Nghĩa |
|
|
|
x |
x |
Lập báo cáo đấu nối với hệ thống điện |
Điện rác Phú Thọ |
18 |
CT TNHH NLMT TIANYU Phú Thọ |
x |
x |
|
x |
x |
|
|
|
|
|
|
Điện rác Thanh Hóa |
18 |
CT TNHH NLMT TIANYU Thanh Hóa |
x |
x |
|
x |
x |
|
|
|
|
|
|
Điện rác Khánh Hòa |
18 |
CTCP Thành phố Mới KH |
x |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NM xử lý chất thải CN và y tế tỉnh Thái Nguyên |
13 |
CT Veolia Environmental Services ASIA Pte. LTD |
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
Điện rác Thái Bình |
5 |
CTCP MT Xanh Thái Bình |
x |
|
|
x |
x |
|
x |
|
|
|
|
Điện rác Thái Nguyên |
60 |
VEOLIA |
|
|
|
x |
x |
x |
x |
|
|
|
|
Điện rác Cam Lâm, Khánh Hòa |
30 |
CTCP Thành phố Mới |
|
x |
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
Rác Xuân Sơn |
37 |
SERAPHIN |
|
x |
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
Điện rác Hải Phòng |
40 |
Geleximco |
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
ĐIỆN SINH KHỐI |
Điện sinh khối An Khê |
95 |
CTCP Đường Quảng Ngãi |
|
|
|
x |
x |
|
|
|
|
|
|
Điện sinh khối Hòa Bình |
24 |
Công ty CP Điện sinh khối Hòa Bình |
|
x |
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
Điện sinh khối Quế Sơn |
7 |
CT TNHH VIETPECO |
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
Điện sinh khối Bắc Cạn |
30 |
CT TNHH D&G Việt Nam |
|
x |
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
Điện sinh khối Tín Thành |
15 |
Công ty Tín Thành |
|
x |
|
x |
|
|
|
|
|
|
|